Webhook là gì? Các kiến thức cơ bản về Webhook là gì?
Webhook là một chức năng cho phép website tự động thông báo và chuyển giao dữ liệu trực tuyến đến các hệ thống khi có sự kiện xảy ra trên website. Tính năng này giúp cải thiện tính linh hoạt của hệ thống, cho phép nó hoạt động một cách tự động và hiệu quả hơn trong việc xử lý thông tin cũng như trao đổi dữ liệu. Để tìm hiểu chi tiết hơn về Webhook là gì, mời bạn cùng Megaweb tham khảo ngay bài viết này nhé!
1. Webhook là gì?
Webhook là một loại API, được biết đến với một số tên gọi phổ biến như web callback hay HTTP push API. Chức năng chính của nó là cung cấp dữ liệu thời gian thực từ một chương trình đến một chương trình khác. Trong thế giới kỹ thuật ngày nay, số lượng sự kiện trên Internet được thực hiện hàng ngày là vô cùng lớn. Vì vậy, Webhook, một công cụ hỗ trợ hữu ích, được ưa chuộng vì khả năng mô tả các sự kiện trong thời gian thực một cách đơn giản và dễ dàng. Nó thay thế những bước thủ công tốn thời gian trước đây.
Trái với các API khác cần thăm dò server thường xuyên để kiểm tra sự kiện mới, Webhook có thể tức thì phản ứng khi có bất kỳ thông báo nào xuất hiện. Khi nhận được thông tin về thay đổi từ máy chủ, Webhook sẽ nhanh chóng kết nối với các client và truyền tải thông tin chi tiết về sự kiện diễn ra.
Hiện tại, Webhook cung cấp bốn chức năng hỗ trợ trong việc thiết kế website, bao gồm: thêm mới đơn hàng, thêm mới khách hàng, thêm mới sản phẩm, và duyệt các đơn hàng. Người dùng có thể điều chỉnh cách hoạt động của các chức năng này để phù hợp với nhu cầu cụ thể của website.
2. Ví dụ về Webhook là gì?
Thực tế, Webhook đã trở nên rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Tuy nhiên, khi chưa hiểu rõ về khái niệm Webhook là gì, bạn có thể bỏ qua sự hiện diện của nó một cách dễ dàng.
Một ví dụ điển hình là công cụ gửi email marketing MailChimp, một hệ thống được xây dựng dựa trên Webhook. MailChimp hoạt động theo cách sau: ban đầu, nó thu thập dữ liệu về khách hàng từ những người đã đăng ký thông tin trên web hoặc đã thực hiện mua hàng. Khi có sự kiện xảy ra, MailChimp sẽ gửi thông báo qua email tới những khách hàng này, được phân chia theo từng trường hợp. Ví dụ, chương trình dành cho thành viên thân thiết sẽ chỉ gửi đến những người đã mua hàng đầy đủ, trong khi chương trình dành cho khách hàng mới sẽ được gửi đến các tài khoản tiềm năng. MailChimp cũng quản lý các phản hồi về việc đăng ký và hủy đăng ký để phân loại các nhóm khách hàng.
Ngoài ra, Webhook cũng hỗ trợ các dịch vụ thanh toán trực tuyến như Stripe để tối ưu hóa trải nghiệm của người dùng. Nó thông báo cho hệ thống và khách hàng biết liệu thanh toán đã thành công hay không, thời gian thực hiện thanh toán, thông tin xác minh của người thanh toán... Những dữ liệu này giúp việc thanh toán trở nên chính xác hơn và hiệu quả hơn.
Bên cạnh đó, Webhook của Facebook cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hoạt động của chương trình Messenger.
3. Các khái niệm cơ bản của Webhook là gì?
Consume một Webhook
Đầu tiên, bạn cần cung cấp một URL cho nhà cung cấp Webhook để họ có thể gửi các yêu cầu tới. Thao tác này thường được thực hiện thông qua một panel backend hoặc một API. Điều này đồng nghĩa bạn phải tạo một URL trong ứng dụng của mình để có thể truy cập từ môi trường web công cộng.
Hầu hết các Webhook sẽ gửi dữ liệu cho bạn theo hai cách chính: thông qua JSON (thường được sử dụng) hoặc XML (ít được sử dụng), ngoài ra còn có thể là dạng dữ liệu biểu mẫu. Nhà cung cấp sẽ cung cấp thông tin về cách họ gửi dữ liệu, hoặc bạn có thể lựa chọn theo ý muốn của mình. Thông thường, các framework web sẽ tự động xử lý công việc này cho bạn.
Debug một Webhook
Debug một Webhook có thể khá phức tạp do cơ chế của nó hoạt động không đồng bộ. Điều này yêu cầu bạn phải kích hoạt chúng và đợi để nhận phản hồi, điều này đôi khi có thể gây mất thời gian và cảm giác chán nản. Tuy nhiên, có một số cách để dễ dàng debug Webhook:
- Hiểu rõ những gì Webhook cung cấp: Sử dụng các công cụ như RequestBin để thu thập các yêu cầu từ Webhook.
- Giả lập các yêu cầu bằng cách sử dụng công cụ như cURL hoặc Postman.
- Kiểm tra mã code trên máy của bạn bằng cách sử dụng ngrok hoặc các công cụ tương tự.
- Theo dõi toàn bộ quy trình với các dịch vụ như Runscope hoặc các công cụ khác để theo dõi luồng làm việc của Webhook.
Securing một Webhook
Khi Webhook chuyển dữ liệu đến các URL công khai, có nguy cơ người khác có thể phát hiện URL đó và cung cấp thông tin sai. Để đối phó với vấn đề này, có một số kỹ thuật có thể áp dụng. Đầu tiên và cũng là điều quan trọng nhất là yêu cầu các kết nối phải sử dụng giao thức TLS (https) để bảo vệ. Tiếp theo, bạn có thể xem xét những bước sau để tăng cường bảo mật kết nối của mình:
- Một kỹ thuật đơn giản nhất (và cũng nên thực hiện đầu tiên) là thêm token vào URL, đóng vai trò như một định danh duy nhất. Ví dụ: ?auth=TK
- Thứ hai, bạn có thể triển khai Basic Auth. Phương pháp này cũng được hỗ trợ rộng rãi và dễ thực hiện.
Cả hai giải pháp ban đầu này có thể ngăn chặn nhiều cuộc tấn công. Tuy nhiên, điểm yếu chung của chúng là cần phải gửi token cùng với yêu cầu. Vì vậy, giải pháp thứ ba là yêu cầu nhà cung cấp ký và xác minh mỗi yêu cầu gửi đến bạn. Tuy nhiên, nhược điểm của cách này là yêu cầu nhà cung cấp triển khai chữ ký cho yêu cầu. Nếu nhà cung cấp không hỗ trợ tính năng này, thì giải pháp này sẽ không thể thực hiện được.
Important Gotchas
Hiện nay, có hai loại cấu trúc Webhook phổ biến. Loại đầu tiên của Webhook không quan tâm đến bất kỳ điều gì sau khi hoàn tất nhiệm vụ gửi dữ liệu đến client. Nếu trong quá trình này website gặp lỗi, dữ liệu gửi đến khách hàng có thể hoàn toàn mất đi mà bên máy chủ không nhận được thông báo về lỗi xảy ra.
Trái lại, loại Webhook thứ hai tỏ ra cẩn thận hơn. Hệ thống Webhook sẽ lưu trữ một bản sao dữ liệu trước khi gửi đến khách hàng. Sau đó, sau khi nhận được phản hồi từ client, Webhook mới xác nhận rằng nhiệm vụ đã được thực hiện thành công. Trong trường hợp không nhận được phản hồi, nó sẽ tiến hành gửi lại hoặc thông báo về sự cố đến máy chủ. Việc xác định trước loại Webhook được sử dụng sẽ giúp bạn chuẩn bị phương án xử lý phù hợp khi gặp lỗi.
4. Lưu ý quan trọng về Webhook là gì?
Cuối cùng, khi tạo webhook consumer, cần lưu ý một số điều sau:
Webhook cung cấp dữ liệu đến ứng dụng của bạn và sau khi gửi yêu cầu, nó có thể "đi một mình". Điều này có nghĩa là nếu ứng dụng của bạn gặp lỗi, dữ liệu có thể bị mất. Tuy nhiên, nhiều webhook sẽ chú ý đến các phản hồi và thực hiện gửi lại nếu ứng dụng gặp sự cố. Nếu ứng dụng của bạn đã xử lý yêu cầu nhưng vẫn gặp lỗi, có thể dẫn đến việc dữ liệu trùng lặp trong ứng dụng. Vì vậy, hiểu cách nhà cung cấp webhook xử lý các phản hồi sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn trong trường hợp xảy ra lỗi ứng dụng.
Webhook có thể tạo ra nhiều yêu cầu. Số lượng sự kiện lớn từ nhà cung cấp có thể dẫn đến rủi ro DDoS (Tấn công từ chối dịch vụ). Do đó, hãy đảm bảo rằng ứng dụng của bạn có thể xử lý quy mô của webhook dự kiến để tránh các vấn đề này.
5. Khi nào nên sử dụng Webhook?
Webhook là công cụ ưa thích của các lập trình viên để cập nhật các sự kiện theo thời gian thực một cách tối ưu về tài nguyên. Điều này làm cho Webhook trở thành lựa chọn hàng đầu trong các trường hợp như vậy. Ngoài ra, Webhook cũng thường được sử dụng khi không có API hoặc API hiện tại không đủ tốt để khởi đầu. Điều này cho phép bạn tạo ra một giải pháp cung cấp dữ liệu mà ứng dụng của bạn cần để hoạt động một cách trơn tru nhất.
Một điều cần lưu ý, dù Webhook linh hoạt nhưng nếu không sử dụng thường xuyên để gọi dữ liệu (do hoạt động chỉ khi có sự kiện mới trên hệ thống), có thể dẫn đến việc không thể nhận được các cập nhật mới nhất nếu hệ thống ngừng hoạt động do bất kỳ lý do gì đột ngột.
Tổng kết Webhook là gì?
Webhook đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực phát triển phần mềm và việc liên kết các ứng dụng trên internet. Nó cho phép các ứng dụng tương tác tự động và tối ưu hóa quá trình làm việc giữa chúng. Triển khai Webhook đòi hỏi kiến thức vững về lập trình và kết nối các ứng dụn. Tuy nhiên, với những lợi ích mà nó mang lại, Webhook trở thành một công nghệ thiết yếu trong ngành công nghệ thông tin.
Xem thêm:
- Responsive là gì? Lưu ý khi thiết kế web responsive
- Những mẫu giao diện website sáng tạo độc đáo nhất thế giới
- Semantic Web là gì? Tại sao phải tạo Semantic cho Website?
Header là gì? Tìm hiểu về Header Website
Trong quá trình thiết kế web, không thể bỏ qua phần header vì nó đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc...
Platform là gì? Tổng hợp tất tần tật thông tin về Platform
Trong ngành công nghệ, thuật ngữ Platform được sử dụng rộng rãi. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu...
Mô hình OSI là gì? Nhiệm vụ và chức năng của 7 tầng OSI
Mô hình OSI phân chia các giao thức truyền thông thành 7 tầng khác nhau, mỗi tầng đảm nhận những chức...
User Agent là gì? Cách thay đổi UA trên các trình duyệt Web
Thuật ngữ User Agent hoặc UA thường được sử dụng rộng rãi trong các trình duyệt web hiện nay như Google...
Traffic là gì? Cách tăng Traffic Organic
Traffic đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao vị trí của trang web trong các kết quả tìm kiếm, từ...
Responsive là gì? Lưu ý khi thiết kế web responsive
Trong lĩnh vực lập trình website, Responsive là việc thiết kế trang web sao cho nội dung có thể hiển thị...
User Agent là gì? Cách thay đổi UA trên các trình duyệt Web
Thuật ngữ User Agent hoặc UA thường được sử dụng rộng rãi trong các trình duyệt web hiện nay như Google...
Header là gì? Tìm hiểu về Header Website
Trong quá trình thiết kế web, không thể bỏ qua phần header vì nó đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc...
Cơ sở dữ liệu là gì? Đặc điểm và mô hình của cơ sở dữ liệu
Trong thời đại 4.0, cơ sở dữ liệu đóng một vai trò quan trọng trong hầu hết các lĩnh vực. Vậy cơ...
Migration là gì? Tổng hợp thông tin chi tiết về migration
Migration là một chức năng quan trọng của Active Record, giúp người phát triển thay đổi cấu trúc và dữ...
Docker là gì? Tất tần tật thông tin Docker từ A-Z
Docker là một nền tảng nổi tiếng cung cấp cho người dùng khả năng xây dựng, triển khai, và chạy ứng...
Semantic Web là gì? Tại sao phải tạo Semantic cho Website?
Thuật ngữ Semantic Web đã tồn tại từ lâu và mặc dù đã được biết đến và sử dụng, nhưng vẫn...
Bài xem nhiều
Bài viết mới